ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eloper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eloper


eloper /i'loupə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trốn đi theo trai
the eloper s → cặp trai gái đem nhau đi trốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…