ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embalmment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embalmment


embalmment /im'bɑ:mmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ướp (xác chết)
  sự ướp chất thơm
  sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…