ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embankments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embankments


embankment /em'bæɳkmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…