ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embed


embed /im'bed/ (imbed) /im'bed/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ấn vào, đóng vào, gắn vào
  ghi vào (trí nhớ)
that day is embedded for ever in my recollection → ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
  ôm lấy, bao lấy

@embed
  (Tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vào

@embed
  nhúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…