EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embayment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embayment
embayment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vịnh; vũng
sự hình thành vịnh
← Xem thêm từ embayed
Xem thêm từ embed →
Từ vựng liên quan
ay
ba
bay
E
e
em
embay
en
ent
mb
mba
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…