ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embayment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embayment


embayment

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vịnh; vũng
  sự hình thành vịnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…