ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embezzle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embezzle


embezzle /im'bezl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  biển thủ, tham ô (tiền...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…