EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emblems
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emblems
emblem /'embləm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái tượng trưng, cái biểu tượng
người điển hình
hình vẽ trên huy hiệu
ngoại động từ
tượng trưng
← Xem thêm từ emblement
Xem thêm từ embodied →
Từ vựng liên quan
bl
E
e
em
emblem
EMS
ems
mb
ms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…