ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emblement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emblement


emblement /'emblmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(pháp lý), (thường) số nhiều
  hoà lợi; vụ lợi
  thổ sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…