ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embodied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embodied


embody /im'bɔdi/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbody)
  là hiện thân của
  biểu hiện
  gồm, kể cả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…