EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embodiment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embodiment
embodiment /im'bɔdimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hiện thân
sự biểu hiện
← Xem thêm từ embodies
Xem thêm từ embodiments →
Từ vựng liên quan
bo
bod
dim
dime
E
e
em
en
ent
mb
me
men
nt
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…