EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embryologists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embryologists
embryologist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học
← Xem thêm từ embryologist
Xem thêm từ embryology →
Từ vựng liên quan
br
bryologist
E
e
em
embryo
embryologist
gi
gist
is
lo
log
mb
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…