EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embryology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embryology
embryology /,embri'ɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) khoa phôi thai, phôi học
← Xem thêm từ embryologists
Xem thêm từ embryonal →
Từ vựng liên quan
br
bryology
E
e
em
embryo
lo
log
logy
mb
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…