ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embryotomy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embryotomy


embryotomy /,embri'ɔtəmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) thủ thuật cắt thai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…