EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emergences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emergences
emergence /i'mə:dʤəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra
(nghĩa bóng) sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề...)
sự thoát khỏi (sự đau khổ)
@emergence
sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra
← Xem thêm từ emergence
Xem thêm từ emergencies →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
em
emerge
emergence
en
er
erg
gen
me
merge
mergence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…