ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mergence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mergence


mergence /'mə:dʤəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoà hợp, sự hợp nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…