EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emetine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emetine
emetine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) emetin
← Xem thêm từ emetics
Xem thêm từ emeu →
Từ vựng liên quan
E
e
em
in
me
met
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…