ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eminence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eminence


eminence /'eminəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mô đất
  sự nổi tiếng; địa vị cao trọng
a man of eminence → người nổi tiếng
  (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…