EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eminence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eminence
eminence /'eminəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mô đất
sự nổi tiếng; địa vị cao trọng
a man of eminence
→ người nổi tiếng
(Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)
← Xem thêm từ emigratory
Xem thêm từ eminence grise →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
em
en
in
mi
min
mine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…