ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eminence grise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eminence grise


eminence grise /'eiminỴ:ɳsgri:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ tâm phúc; mưu sĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…