EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emissive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emissive
emissive /i'misiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phát ra, bốc ra, toả ra
← Xem thêm từ emissions
Xem thêm từ emissivity →
Từ vựng liên quan
E
e
em
is
mi
mis
miss
missive
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…