ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emissive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emissive


emissive /i'misiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phát ra, bốc ra, toả ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…