ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emitron camera

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emitron camera


emitron camera

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) máy thu hình điện quang [ĐL], máy thu hình êmitron

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…