EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emmetropia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emmetropia
emmetropia /,emi'troupjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng mắt bình thường
← Xem thêm từ emmetrope
Xem thêm từ emmetropic →
Từ vựng liên quan
E
e
em
emm
emmet
me
met
metro
op
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…