ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emollients

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emollients


emollient /i'mɔliənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (dược học) làm mềm
  làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

danh từ


  (dược học) thuốc làm mềm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…