EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emollients
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emollients
emollient /i'mɔliənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(dược học) làm mềm
làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
danh từ
(dược học) thuốc làm mềm
← Xem thêm từ emollient
Xem thêm từ emolument →
Từ vựng liên quan
E
e
em
emollient
en
ent
li
lie
lien
mo
moll
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…