ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emoluments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emoluments


emolument /i'mɔljumənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lương, tiền thù lao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…