EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emoluments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emoluments
emolument /i'mɔljumənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lương, tiền thù lao
← Xem thêm từ Emoluments
Xem thêm từ emoticon →
Từ vựng liên quan
E
e
em
emolument
Emoluments
en
ent
lumen
me
men
mo
nt
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…