ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emotion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emotion


emotion /i'mouʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm
  mối xúc động, mối xúc cảm

Các câu ví dụ:

1. , these individuals possess "a patriotism that puts country ahead of self; a patriotism which is not short, frenzied outbursts of emotion, but the tranquil and steady dedication of a lifetime.

Nghĩa của câu:

, những cá nhân này sở hữu "một lòng yêu nước đặt đất nước lên trên bản thân mình; một lòng yêu nước không phải là cảm xúc bộc phát ngắn ngủi, điên cuồng, mà là sự cống hiến thầm lặng và vững chắc của cả cuộc đời.


Xem tất cả câu ví dụ về emotion /i'mouʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…