ex. Game, Music, Video, Photography

, these individuals possess "a patriotism that puts country ahead of self; a patriotism which is not short, frenzied outbursts of emotion, but the tranquil and steady dedication of a lifetime.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lifetime. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

, these individuals possess "a patriotism that puts country ahead of self; a patriotism which is not short, frenzied outbursts of emotion, but the tranquil and steady dedication of a lifetime.

Nghĩa của câu:

, những cá nhân này sở hữu "một lòng yêu nước đặt đất nước lên trên bản thân mình; một lòng yêu nước không phải là cảm xúc bộc phát ngắn ngủi, điên cuồng, mà là sự cống hiến thầm lặng và vững chắc của cả cuộc đời.

lifetime


Ý nghĩa

@lifetime /'laiftaim/
* danh từ
- đời, cả cuộc đời
* tính từ
- suốt đời
=a lifetime job+ công việc làm suốt đời

@lifetime
- (vật lí) thời gian sống; chu kỳ bán rã

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…