EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
posse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
posse
posse /'pɔsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đội (cảnh sát)
đội vũ trang
← Xem thêm từ posits
Xem thêm từ posses →
Từ vựng liên quan
os
p
po
POs
pos
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…