EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emotionalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emotionalism
emotionalism /i'mouʃnəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đa cảm
sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
← Xem thêm từ emotional
Xem thêm từ emotionalist →
Từ vựng liên quan
E
e
em
emotion
emotional
ion
is
ism
li
mo
mot
motion
motional
on
ot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…