ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emphasizes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emphasizes


emphasize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  nhấn mạnh
  làm nổi bật (sự kiện...)

Các câu ví dụ:

1. All these factors mean that Vietnam has a high vulnerability to money laundering, the report emphasizes.


Xem tất cả câu ví dụ về emphasize

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…