EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emphasizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emphasizing
emphasize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nhấn mạnh
làm nổi bật (sự kiện...)
← Xem thêm từ emphasizes
Xem thêm từ emphatic →
Từ vựng liên quan
as
E
e
em
ha
has
in
mp
si
sizing
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…