EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emphyteusis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emphyteusis
emphyteusis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(pháp luật) quyền thuê đất lâu dài
← Xem thêm từ emphysemic
Xem thêm từ emphyteuta →
Từ vựng liên quan
E
e
em
is
mp
si
sis
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…