EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emphysemic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emphysemic
emphysemic
Phát âm
Ý nghĩa
xem emphysema
← Xem thêm từ emphysematous
Xem thêm từ emphyteusis →
Từ vựng liên quan
E
e
em
ic
mi
mp
se
semi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…