EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emphysematous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emphysematous
emphysematous /'emfi'si:mətəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) khí thũng
← Xem thêm từ emphysemas
Xem thêm từ emphysemic →
Từ vựng liên quan
at
E
e
em
EMA
emphysema
ma
mat
mp
ou
se
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…