ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ employable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng employable


employable /im'plɔiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể dùng được, có thể thuê làm (gì) được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…