EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
employability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
employability
employability
Phát âm
Ý nghĩa
xem employ
← Xem thêm từ employ
Xem thêm từ employable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
E
e
em
employ
it
li
lit
lo
mp
pl
plo
ploy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…