EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emplume
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emplume
emplume
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
trang sức lông chim
← Xem thêm từ employé
Xem thêm từ empodium →
Từ vựng liên quan
E
e
em
me
mp
pl
plum
plume
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…