ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ employé

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng employé


employé /ɔm'plɔiei/ (employee) /,emplɔi'i:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm, người làm công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…