ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emulsible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emulsible


emulsible

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể chuyển thành thể sữa; có thể nhũ tương hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…