EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emunctory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emunctory
emunctory /i'mʌɳktəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) bài tiết
danh từ
(sinh vật học) cơ quan bài tiết
← Xem thêm từ emunctories
Xem thêm từ emus →
Từ vựng liên quan
E
e
em
emu
mu
or
to
tor
tory
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…