EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
en clair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
en clair
en clair /Ỵ:ɳ'kleə/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bằng chữ thường (không phải mật mã) (bức điện...)
← Xem thêm từ en bloc
Xem thêm từ en dash →
Từ vựng liên quan
ai
air
E
e
en
la
lair
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…