ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ en clair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng en clair


en clair /Ỵ:ɳ'kleə/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bằng chữ thường (không phải mật mã) (bức điện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…