EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
en bloc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
en bloc
en bloc /Ỵ:ɳ'blɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
toàn bộ gộp cả lại
← Xem thêm từ en
Xem thêm từ en clair →
Từ vựng liên quan
bl
bloc
E
e
en
lo
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…