ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encephalitis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encephalitis


encephalitis /,enkefə'laitis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) viêm não

Các câu ví dụ:

1. Untreated rabies causes acute encephalitis and is almost always fatal.


Xem tất cả câu ví dụ về encephalitis /,enkefə'laitis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…