EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encephalitides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encephalitides
encephalitis /,enkefə'laitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm não
← Xem thêm từ encephalisation
Xem thêm từ encephalitis →
Từ vựng liên quan
alit
ce
cep
des
E
e
en
ep
ha
id
ide
ides
it
li
lit
ti
tide
tides
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…