EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enchain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enchain
enchain /in'tʃein/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xích lại
kiềm chế (tình cảm...)
thu hút (sự chú ý)
← Xem thêm từ encephalous
Xem thêm từ enchained →
Từ vựng liên quan
ai
ch
cha
chain
E
e
en
ha
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…