ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enchained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enchained


enchain /in'tʃein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xích lại
  kiềm chế (tình cảm...)
  thu hút (sự chú ý)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…