EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encloud
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encloud
encloud /in'klaud/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phủ mây
← Xem thêm từ enclothe
Xem thêm từ encode →
Từ vựng liên quan
clou
cloud
E
e
en
lo
loud
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…