EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enclothe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enclothe
enclothe /in'kouð/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mặc quần áo cho
← Xem thêm từ enclosures
Xem thêm từ encloud →
Từ vựng liên quan
clot
cloth
clothe
E
e
en
he
lo
lot
loth
ot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…