ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enclothe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enclothe


enclothe /in'kouð/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mặc quần áo cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…