EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encoffin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encoffin
encoffin
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đưa vào quan tài
← Xem thêm từ encodings
Xem thêm từ encolour →
Từ vựng liên quan
co
coffin
E
e
en
fin
in
nco
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…