ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encyclopedism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encyclopedism


encyclopedism /en,saiklou'pi:dizm/ (encyclopaedism) /en,saiklou'pi:dizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuyết bách khoa
  kiến thức bách khoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…