ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endears

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endears


endear /in'diə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho được mến, làm cho được quý chuộng
to endear oneself to someone → làm ai mến mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…