EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endeavour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endeavour
endeavour /in'devə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức
nội động từ
cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức
← Xem thêm từ endeavors
Xem thêm từ endeavoured →
Từ vựng liên quan
av
E
e
ea
en
end
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…